Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆龙门阵


[bǎilóngménzhèn]
tán gẫu; chat; tán dóc; nói chuyện trên trời; bịa chuyện; chuyện tầm phào; nói huyên thuyên。 谈天或讲故事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.