Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆脱


[bǎituō]
thoát khỏi (sự khống chế, ràng buộc, tình huống khó khăn). 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等)。
摆脱困境
thoát khỏi tình huống khó khăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.