Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆摊子


[bǎitān·zi]
1. bày hàng; bày lên sạp (để bán). 在路旁或市场中陈列货物出售。
2. bày đồ nghề (để làm việc). 把东西摆开(做开展工作的准备) 。
3. vẽ vời; bày vẽ。比喻铺张(含贬义) 。
不要摆摊子,追求形式。
không nên vẽ vời, chạy theo hình thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.