Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆平


[bǎipíng]
1. công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng。放平,比喻公平处理或使各方面平衡。
2. trừng trị; trừng phạt; phạt; xử phạt; dọn dẹp。惩治;收拾。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.