|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆平
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǎipíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng。放平,比喻公平处理或使各方面平衡。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trừng trị; trừng phạt; phạt; xử phạt; dọn dẹp。惩治;收拾。 |
|
|
|
|