Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摆布


[bǎi·bu]
1. an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn。安排;布置。
这间屋子摆布得十分雅致。
cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
2. thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác). 操纵;支配别人的行动。
帝国主义任意摆布弱小国家命运的日子已经一去不复返了。
thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
3. bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)。令寻;使寻求。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.