|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摄
| Từ phồn thể: (攝) | | [shè] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: NHIẾP | | | 1. lấy; thu hút; hấp thu。吸取。 | | | 2. nhiếp ảnh; chụp ảnh。摄影。 | | | 摄制。 | | sản xuất phim. | | | 3. bảo dưỡng。保养。 | | | 摄生。 | | bảo dưỡng sức khoẻ. | | | 摄护(调护)。 | | bảo dưỡng giữ gìn. | | | 4. thay quyền。代理。 | | | 摄政。 | | nhiếp chính (thay vua nắm quyền). | | Từ ghép: | | | 摄理 ; 摄普仪 ; 摄取 ; 摄生 ; 摄食 ; 摄氏温度计 ; 摄卫 ; 摄像机 ; 摄行 ; 摄影 ; 摄影机 ; 摄政 ; 摄制 |
|
|
|
|