Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ēn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: ÂN
ấn; nhấn; bấm。(用手)按。
摁电铃。
bấm chuông điện.
Từ ghép:
摁钉儿 ; 摁扣儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.