Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chá]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: CHÀ
xoa; bôi; thoa; đánh (phấn, dầu)。用粉末、油类等涂(在脸上或手上等)。
搽 粉。
đánh phấn.
搽 油。
xoa dầu.
搽 雪花膏。
thoa kem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.