Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (攜,擕)
[xié]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: HUỀ
1. mang theo。携带。
携酒。
mang theo rượu.
携杖。
cầm gậy.
携眷。
dắt theo gia quyến.
扶老携幼。
dìu già dắt trẻ.
2. nắm (tay)。拉着(手)。
携手。
nắm tay.
Từ ghép:
携带 ; 携贰 ; 携手



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.