|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搭桥
![](img/dict/02C013DD.png) | [dāqiáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bắc cầu; làm cầu。架桥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逢山开路,遇水搭桥。 | | gặp núi mở đường, gặp sông bắc cầu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giới thiệu; làm mối。比喻撮合;介绍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牵线搭桥 | | làm mối; giới thiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nối mạch máu。用病人自身的一段血管接在阻塞部位的两端,使血流畅通。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心脏搭桥手术。 | | phẫu thuật nối mạch máu tim. |
|
|
|
|