Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搭手


[dāshǒu]
giúp đỡ; đỡ đần; giúp một tay。替别人出力;帮忙。
搭把手。
giúp một tay.
搭不上手。
không đỡ đần gì được.
见我忙,他赶紧跑过来搭手。
thấy tôi bận, anh ấy vội vàng đến giúp một tay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.