Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搬运


[bānyùn]
vận chuyển; vận tải; chuyên chở; chuyển tải (lượng đồ đạc lớn từ nơi này đến nơi khác ); lôi kéo. 把大量的东西从一处运到另一处。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.