|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搬弄是非
![](img/dict/02C013DD.png) | [bānnòngshìfēi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm bị thóc, chọc bị gạo; xúi giục; gây xích mích; đâm chọt; đâm thọc; gây bất hoà; làm trái phải lẫn lộn (xúi giục cả hai bên để gây rối). 把别人背后说的话传来传去,蓄意挑拨,或在别人背后乱加议论,引起纠纷。 |
|
|
|
|