|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搬弄
| [bānnòng] | | | 1. đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấc。用手翻動。 | | | 搬弄槍栓 | | lên quy-lát | | | 2. khoe; loè; phô trương。賣弄。 | | | 他總好搬弄自己的那點兒知識。 | | anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình | | | 3. xúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích động。挑撥。 |
|
|
|
|