|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搬弄
![](img/dict/02C013DD.png) | [bānnòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấc。用手翻動。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搬弄槍栓 | | lên quy-lát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khoe; loè; phô trương。賣弄。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他總好搬弄自己的那點兒知識。 | | anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. xúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích động。挑撥。 |
|
|
|
|