|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搬
 | [bān] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: BAN | | |  | 1. chuyển; xê dịch; dời chỗ; chuyển chỗ; đưa vào; lấy đi; mang đi; đem đi; cất đi。移动物体的位置。 | | |  | 把货物搬走 | | | chuyển dọn hàng hoá đi | | |  | 把小说里的故事搬到舞台上 | | | đưa câu chuyện trong tiểu thuyết lên sân khấu | | |  | 2. dọn; dời。迁移。 | | |  | 他早就搬走了 | | | anh ấy dọn nhà đi từ lâu rồi |  | Từ ghép: | | |  | 搬兵 ; 搬唇递舌 ; 搬动 ; 搬救兵 ; 搬家 ; 搬口 ; 搬弄 ; 搬弄是非 ; 搬起石头打自己的脚 ; 搬铺 ; 搬迁 ; 搬舌头 ; 搬石头砸自己的脚 ; 搬唆 ; 搬演 ; 搬移 ; 搬用 ; 搬运 ; 搬指 |
|
|
|
|