Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[táng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: ĐƯỜNG
1. chống; đỡ; chắn。抵挡。
搪饥
chống đói; đỡ đói
搪风
chắn gió
搪上一块板子就塌不下来了。
chống một tấm ván là không đổ được.
2. làm lấy lệ; qua loa tắc trách。搪塞。
搪差事
tắc trách cho qua.
3. tráng; trát。把泥土或涂料均匀地涂在炉灶、瓷器上。
搪炉子
trát lò
4. doa。同'镗'。
Từ ghép:
搪瓷 ; 搪塞



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.