|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搪
![](img/dict/02C013DD.png) | [táng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐƯỜNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chống; đỡ; chắn。抵挡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搪饥 | | chống đói; đỡ đói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搪风 | | chắn gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搪上一块板子就塌不下来了。 | | chống một tấm ván là không đổ được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm lấy lệ; qua loa tắc trách。搪塞。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搪差事 | | tắc trách cho qua. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tráng; trát。把泥土或涂料均匀地涂在炉灶、瓷器上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搪炉子 | | trát lò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. doa。同'镗'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 搪瓷 ; 搪塞 |
|
|
|
|