|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搞活
| [gǎohuó] | | | chấn hưng; vực dậy; làm hưng thịnh; làm hoạt động; làm sôi nổi (nghĩ cách để làm cho một sự vật nào đó có sức sống)。采取措施使事物有活力。 | | | 解放思想,搞活经济。 | | giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế. |
|
|
|
|