Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搞活


[gǎohuó]
chấn hưng; vực dậy; làm hưng thịnh; làm hoạt động; làm sôi nổi (nghĩ cách để làm cho một sự vật nào đó có sức sống)。采取措施使事物有活力。
解放思想,搞活经济。
giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.