Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搞好


[gǎohǎo]
làm tốt; thực hiện tốt; lo lót。通过友好的献殷勤及礼物使顺从、使乐于助人;使软化。
搞不好还得重来。
làm không tốt, phải làm lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.