Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搞垮


[gǎokuǎ]
1. phá đổ; hủy hoại; phá hoại。使失败或毁坏;严重伤害。
2. đánh ngã; đánh gục (tinh thần); làm kiệt sức; làm mệt mỏi。使身体上、精神上或情绪上感到疲惫。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.