|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搞
 | [gǎo] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: CẢO | | |  | 1. làm。做;干;从事。 | | |  | 搞生产 | | | làm sản xuất | | |  | 搞工作 | | | làm việc | | |  | 搞建设 | | | kiến thiết; xây dựng | | |  | 2. làm; kiếm; tạo ra; mang; đem。设法获得;弄。 | | |  | 搞点儿水来。 | | | mang một ít nước đến | | |  | 搞材料 | | | làm tài liệu | | |  | 3. trị; cạo。整治人,使吃苦头。 | | |  | 他们合起来搞我。 | | | họ họp là trị tôi. |  | Từ ghép: | | |  | 搞鬼 ; 搞活 ; 搞笑 |
|
|
|
|