Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搜罗


[sōuluó]
vơ vét; thu thập。到处寻找(人或事物)并聚集在一起。
搜罗人才。
chiêu nạp nhân tài.
搜罗大量史料。
thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
搜罗殆尽。
vơ vét đến cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.