Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搜索


[sōusuǒ]
tìm tòi; lục soát; sục sạo; lùng tìm。仔细寻找(隐藏的人或东西)。
搜索残敌。
lùng tìm tàn quân địch.
搜索前进。
mò mẫm tiến lên.
四处搜索。
lùng tìm khắp nơi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.