|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搜
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蒐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tìm; tìm tòi。寻找。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搜集。 | | tìm tòi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搜罗。 | | thu thập. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khám xét; tra khám; lục soát。搜查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搜身。 | | soát người. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搜捕。 | | lùng bắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 什么也没搜着。 | | lục soát không thấy gì cả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 搜捕 ; 搜查 ; 搜刮 ; 搜集 ; 搜括 ; 搜罗 ; 搜身 ; 搜索 ; 搜索枯肠 ; 搜寻 |
|
|
|
|