Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔靴搔痒


[géxuēsāoyǎng]
gãi không đúng chỗ ngứa; không giải quyết vấn đề then chốt; không đi đến đâu。比喻说话作文等不中肯,没有抓住解决问题的关键。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.