Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隔靴搔痒


[géxuēsāoyǎng]
gãi không đúng chỗ ngứa; không giải quyết vấn đề then chốt; không đi đến đâu。比喻说话作文等不中肯,没有抓住解决问题的关键。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.