|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搓
| [cuō] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TA, THA | | | xoa; xoắn; vặn (hai tay); xe; xát。两个手掌反复摩擦,或把手掌放在别的东西上来回揉。 | | | 急得他直搓 手。 | | cuống đến mức nó chỉ biết xoa tay. | | | 搓 一条麻绳儿。 | | xe một sợi dây thừng bằng đay. | | Từ ghép: | | | 搓板 ; 搓手顿脚 ; 搓澡 |
|
|
|
|