Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chù]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: SÚC
co giật; máy giật; giật giật; co rúm (cơ)。抽搐。
Từ ghép:
搐动 ; 搐搦 ; 搐缩



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.