|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏杀
![](img/dict/02C013DD.png) | [bóshā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ấu đả; chém giết; tàn sát (dùng vũ khí đánh nhau kịch liệt)。 用武器格斗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在同歹徒搏杀中,受了重伤。 | | trong trận ấu đả với bọn xấu, đã bị trọng thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两位棋手沉着应战,激烈搏杀。 | | hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt |
|
|
|
|