Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏杀


[bóshā]
ấu đả; chém giết; tàn sát (dùng vũ khí đánh nhau kịch liệt)。 用武器格斗。
在同歹徒搏杀中,受了重伤。
trong trận ấu đả với bọn xấu, đã bị trọng thương
两位棋手沉着应战,激烈搏杀。
hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.