|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏杀
 | [bóshā] | | |  | ấu đả; chém giết; tàn sát (dùng vũ khí đánh nhau kịch liệt)。 用武器格斗。 | | |  | 在同歹徒搏杀中,受了重伤。 | | | trong trận ấu đả với bọn xấu, đã bị trọng thương | | |  | 两位棋手沉着应战,激烈搏杀。 | | | hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt |
|
|
|
|