Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏斗


[bódòu]
1. vật lộn; đọ sức; vật; đè; đánh xáp lá cà (tay không hoặc dùng dao, gậy đánh nhau kịch liệt)。徒手或用刀、棒等激烈地对打。
用刺刀跟敌人搏斗
dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
2. tranh đấu kịch liệt; vật lộn; trận chiến; đấu tranh。比喻激烈地斗争。
与暴风雪搏斗
vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
这是一场新旧思想的大搏斗
đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.