|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏动
![](img/dict/02C013DD.png) | [bódòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động。 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心脏起搏器能模拟心脏的自然搏动,改善病人的病情。 | | máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân. |
|
|
|
|