|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搏动
 | [bódòng] |  | 动 | | |  | đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động。 有节奏地跳动(多指心脏或血脉)。 | | |  | 心脏起搏器能模拟心脏的自然搏动,改善病人的病情。 | | | máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân. |
|
|
|
|