Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bó]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: BÁC
1. vật lộn; đọ sức。 搏斗,激烈地对打。
肉搏。
vật lộn; đánh xáp lá cà
拼搏。
lăn xả vào đánh
2. vồ。 扑上去抓。
狮子搏兔。
sư tử vồ thỏ
3. đập。跳动。
脉搏。
mạch đập
Từ ghép:
搏髀 ; 搏动 ; 搏斗 ; 搏击 ; 搏杀 ; 搏战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.