|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搌
| [zhǎn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TRIỂN | | | lau; thấm; chùi。(用松软干燥的东西)轻轻擦抹或按压,吸去湿处的液体。 | | | 搌布 | | khăn lau; vải lau | | | 纸上落了一滴墨,拿吸墨纸来搌一搌。 | | rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi. | | Từ ghép: | | | 搌布 |
|
|
|
|