|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搅扰
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎorǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy; quấy rối; quấy nhiễu; làm náo động; chọc tức; quấy rầy; làm phiền (động tác, âm thanh hay dùng động tác, âm thanh)。(动作、声音或用动作、声音)影响别人使人感到讨厌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姐姐温习功课,别去搅扰她。 | | chị đang ôn bài, đừng đến quấy chị nhé. |
|
|
|
|