|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搅和
| [jiǎo·huo] | | 口 | | | 1. trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn。混合;搀杂。 | | | 惊奇和喜悦的心情搅和在一起。 | | ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau. | | | 2. làm rối lên; làm lộn xộn; làm xáo trộn; quấy rầy; quấy rối。扰乱。 | | | 事情让他搅和糟了。 | | sự tình do anh ấy làm rối lên. |
|
|
|
|