Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搅和


[jiǎo·huo]
1. trộn lẫn; hoà lẫn; pha trộn。混合;搀杂。
惊奇和喜悦的心情搅和在一起。
ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
2. làm rối lên; làm lộn xộn; làm xáo trộn; quấy rầy; quấy rối。扰乱。
事情让他搅和糟了。
sự tình do anh ấy làm rối lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.