Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搅动


[jiǎodòng]
1. quấy; trộn; quậy; khuấy。用棍子等在液体中翻动或和弄。
用铁锹在泥浆池里搅动。
dùng cái thuổng sắt quấy bùn trong đầm.
2. quấy rối; quấy nhiễu。搅扰;搅乱。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.