|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (攪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trộn; quấy; khuấy; giảo。搅拌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶汤搅匀了。 | | nước trà đã thấm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把粥搅一搅。 | | quấy cháo lên. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quấy nhiễu; làm rối lên。扰乱;打扰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 搅扰。 | | quấy nhiễu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 胡搅。 | | quấy rối. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 搅拌 ; 搅拌机 ; 搅动 ; 搅浑 ; 搅混 ; 搅和 ; 搅局 ; 搅乱 ; 搅扰 |
|
|
|
|