Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (攪)
[jiǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: GIẢO
1. trộn; quấy; khuấy; giảo。搅拌。
茶汤搅匀了。
nước trà đã thấm.
把粥搅一搅。
quấy cháo lên.
2. quấy nhiễu; làm rối lên。扰乱;打扰。
搅扰。
quấy nhiễu.
胡搅。
quấy rối.
Từ ghép:
搅拌 ; 搅拌机 ; 搅动 ; 搅浑 ; 搅混 ; 搅和 ; 搅局 ; 搅乱 ; 搅扰



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.