|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
搀
| Từ phồn thể: (攙) | | [chān] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: SÀM | | | 1. nâng đỡ。搀扶。 | | | 2. trộn; lẫn。把一种东西混合到另一种东西里去。 | | | 搀和。 | | trộn đều. | | | 饲料里再搀点水。 | | trộn thêm ít nước vào thức ăn gia súc. | | | 初期白话文,搀用文言成分的比较多。 | | văn bạch thoại ở thời kỳ đầu lẫn khá nhiều thành phần văn ngôn. | | Từ ghép: | | | 搀兑 ; 搀扶 ; 搀和 ; 搀假 ; 搀杂 |
|
|
|
|