Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援引


[yuányǐn]
1. dẫn ra; dẫn; đưa ra。引用。
援引条文
dẫn điều lệ
援引例证
dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
2. đề cử; giới thiệu; tiến cử; bổ nhiệm。提拔;引荐。
援引贤能
đề cử hiền tài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.