Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援外


[yuánwài]
viện trợ nước ngoài; chi viện nước ngoài (về kinh tế, kỹ thuật...)。(在经济、技术等方面)支援外国。
援外物资。
Hàng viện trợ nước ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.