Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援助


[yuánzhù]
viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện。支援;帮助。
国际援助
viện trợ quốc tế
经济援助
viện trợ kinh tế
援助受难者。
giúp đỡ người bị nạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.