Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援助


[yuánzhù]
viện trợ; giúp đỡ; cứu trợ; chi viện。支援;帮助。
国际援助
viện trợ quốc tế
经济援助
viện trợ kinh tế
援助受难者。
giúp đỡ người bị nạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.