|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
援
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VIỆN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. leo trèo; dắt; níu; kéo。以手牵引。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 攀援 | | leo trèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dẫn; viện。引用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 援用 | | dẫn dụng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 援例 | | viện dẫn lệ cũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. viện trợ; giúp đỡ。援助。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 支援 | | chi viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 增援 | | tăng viện trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 援军 | | quân cứu viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤立无援 | | bị cô lập không được viện trợ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 援兵 ; 援救 ; 援军 ; 援例 ; 援手 ; 援外 ; 援引 ; 援用 ; 援助 |
|
|
|
|