|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揭穿
 | [jiēchuān] | | |  | vạch trần; bóc trần; lột trần; phơi trần; vạch mặt; lật tẩy。揭露;揭破。 | | |  | 揭穿阴谋。 | | | vạch trần âm mưu. | | |  | 揭穿谎言。 | | | vạch trần tin vịt. | | |  | 揭穿他的老底。 | | | lột trần bộ mặt của hắn ta. | | |  | 假面具被揭穿了。 | | | mặt nạ đã bị vạch trần. |
|
|
|
|