Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揭示


[jiēshì]
1. công bố; ban bố; ban hành。公布(文告等)。
揭示碑。
bảng yết thị.
2. cho thấy; nói rõ; vạch ra。使人看见原来不容易看出的事物。
揭示真理。
nói rõ chân lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.