Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揭幕


[jiēmù]
1. mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành (đài kỷ niệm, tượng điêu khắc...)。在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上,把蒙在上面的布揭开。
2. bắt đầu (công việc lớn)。比喻大事件的开始。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.