Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: KIẾT, YẾT
1. bóc; bỏ; lấy...đi; cất...đi。把粘在别的物体上的片状物成片取下。
揭下墙上的画。
bóc tranh trên tường xuống.
揭下粘在手上的膏药。
bóc lá cao dán ở trên tay.
2. vén lên; kéo; mở。把盖在上面的东西拿起。
揭幕。
kéo màn; mở màn.
揭锅盖。
mở nắp nồi.
3. bóc trần; vạch trần; lật tẩy。揭露。
揭底。
vạch rõ sự thật; lật tẩy.
4. giương cao; giơ cao。高举。
5. họ Yết。(Jiē)姓。
Từ ghép:
揭穿 ; 揭底 ; 揭短 ; 揭发 ; 揭露 ; 揭幕 ; 揭破 ; 揭示 ; 揭帖 ; 揭晓



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.