Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揪辫子


[jiūbiàn·zi]
tóm gáy; túm tóc; nắm thóp (ví với việc nắm khuyết điểm để bắt chẹt người khác)。比喻抓住缺点,作为把柄。也说抓辫子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.