Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揪辫子


[jiūbiàn·zi]
tóm gáy; túm tóc; nắm thóp (ví với việc nắm khuyết điểm để bắt chẹt người khác)。比喻抓住缺点,作为把柄。也说抓辫子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.