Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揪心


[jiūxīn]
lo lắng; lo âu; không an tâm; sốt ruột; băn khoăn; khắc khoải。放不下心;担心;挂心。
这孩子真让人揪心。
đứa trẻ này thật sự làm cho người ta lo lắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.