Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiū]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 13
Hán Việt: THU
nắm chặt; níu; tóm; bám。紧紧地抓;抓住并拉。
揪着绳子往上爬。
níu dây thừng bò lên trên.
把他揪过来。
níu anh ấy lại.
Từ ghép:
揪辫子 ; 揪揪 ; 揪痧 ; 揪心


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.