Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揣测


[chuǎicè]
suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán。推测。
据我揣测,他已经离开北京了。
theo tôi áng chừng, anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.