|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揣摩
| [chuǎimó] | | | phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán。反復思考推求;揣度。 | | | 這篇文章的內容比較豐富,必須仔細揣摩,才能透徹了解。 | | nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được. | | | 我始終揣摩不透他的意思。 | | trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy. |
|
|
|
|