Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
揣摩


[chuǎimó]
phỏng đoán; ước đoán; nghiền ngẫm; mò; đoán。反复思考推求;揣度。
这篇文章的内容比较丰富,必须仔细揣摩,才能透彻了解。
nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
我始终揣摩不透他的意思。
trước sau tôi cũng không đoán được ý của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.